數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32
|
加工 | 2016.01.04 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt Mỹ | ||||
2 |
32
|
拒絕 | 2015.04.27 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
3 |
32
|
掛號的 | 2014.07.03 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
4 |
32
|
已到期
过期未满3年
|
2014.07.03 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
5 |
32
|
拒絕 | 2014.10.03 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
6 |
32
|
拒絕 | 2014.10.03 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
7 |
32
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.10.30 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | Công ty Luật TNHH SIPCO | |||
8 |
32
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.10.30 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | Công ty Luật TNHH SIPCO | |||
9 |
33
|
掛號的 | 2013.07.24 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
10 |
33
|
掛號的 | 2013.07.24 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
11 |
32
|
掛號的 | 2013.05.29 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
12 |
32
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.12.22 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
13 |
32
|
掛號的 | 2012.07.05 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
14 |
32
|
掛號的 | 2013.04.24 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
15 |
32
|
加工 | 2017.03.30 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
16 |
5, 32
|
加工 | 2017.04.21 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
17 |
32
|
加工 | 2022.03.15 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
18 |
30
|
掛號的 | 2021.07.15 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
19 |
29
|
掛號的 | 2021.04.06 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
20 |
32
|
加工 | 2019.03.15 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
21 |
32
|
拒絕 | 2019.03.15 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
22 |
32
|
拒絕 | 2019.03.15 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
23 |
32
|
加工 | 2019.03.15 | Công ty Cổ phần Chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
24 |
32
|
掛號的 | 2019.01.30 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
25 |
30
|
拒絕 | 2018.11.30 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
26 |
39
|
掛號的 | 2018.11.30 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
27 |
35
|
掛號的 | 2018.11.30 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
28 |
43
|
掛號的 | 2018.11.30 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
29 |
32
|
加工 | 2018.09.14 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ | ||||
30 |
43
|
加工 | 2018.05.29 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm và nước giải khát Việt - Mỹ |