數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
掛號的 | 1999.02.06 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
2 |
30
|
掛號的 | 2001.01.03 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
3 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2001.01.12 | Cerioti Holding S.A. | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
4 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2001.01.12 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
5 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2001.01.12 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2000.08.25 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
7 |
30
|
拒絕 | 2011.04.22 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
8 |
30
|
拒絕 | 2011.04.22 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
9 |
30
|
拒絕 | 2011.04.22 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
29, 30
|
掛號的 | 2010.10.01 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
11 |
29, 30, 32, 33
|
掛號的 | 2010.06.14 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
12 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2010.07.07 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
13 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2010.07.08 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
14 |
30, 29
|
掛號的 | 2009.04.08 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
15 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2009.08.06 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
16 |
30
|
掛號的 | 2009.08.06 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
17 |
29, 30
|
掛號的 | 2017.01.16 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
18 |
30
|
掛號的 | 2016.12.06 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
19 |
29, 30
|
拒絕 | 2017.04.25 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
20 |
30
|
掛號的 | 2016.10.06 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
21 |
29
|
掛號的 | 2015.08.03 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
22 |
30
|
拒絕 | 2015.08.04 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
23 |
30
|
拒絕 | 2015.08.04 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
24 |
30
|
掛號的 | 2015.08.04 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
25 |
30
|
掛號的 | 2016.08.22 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
26 |
29, 30
|
掛號的 | 2016.04.15 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
27 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.07.22 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
28 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.07.22 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
29 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.07.22 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
30 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.08.12 | CERIOTI HOLDING S.A. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |