2017.10.31 | 提交申请 |
2017.11.29 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2018.01.25 | 公告A |
2020.04.23 | 251- 专利授权通知 |
2020.05.27 | 4151 专利授权费 |
2020.06.23 | 263- 授予专利的决定 |
2020.07.27 | 公告B |
2021.07.02 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
2022.08.23 | 4311 CB4 专利权转让 |
2023.06.23 | 4314 延长答复通知和延长答复费的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29, 30, 32, 35, 36
|
加工
4193 Bổ sung tài liệu cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối
|
2018.09.11 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP | |||
2 |
30
|
掛號的 | 2022.06.28 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
3 |
29, 30
|
掛號的 | 2016.02.19 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
4 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
7 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
9 |
30
|
掛號的 | 2015.12.21 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
10 |
29, 30
|
掛號的 | 2015.12.21 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |