| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
34
|
已到期
注册号码日 244827
过期超过3年
|
2012.10.16 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 2 |
34
|
掛號的
注册号码日 213880
|
2012.08.17 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 3 |
34
|
已到期
注册号码日 218456
过期未满3年
|
2012.12.21 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 4 |
34
|
已到期
注册号码日 208620
过期超过3年
|
2012.05.04 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 5 |
34
|
已到期
注册号码日 230607
过期未满3年
|
2013.02.07 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 6 |
34
|
已到期
注册号码日 194294
过期超过3年
|
2011.06.24 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 7 |
34
|
已到期
注册号码日 200551
过期超过3年
|
2011.07.19 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 8 |
34
|
撤回申請 | 2015.06.12 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 9 |
34
|
撤回申請 | 2015.06.12 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 10 |
34
|
撤回申請 | 2015.06.12 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 11 |
34
|
撤回申請 | 2015.06.12 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 12 |
34
|
撤回申請 | 2015.06.12 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 13 |
34
|
撤回申請 | 2015.06.12 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 14 |
34
|
已到期
注册号码日 52071
过期超过3年
|
2002.08.26 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Trung tâm Tư vấn sở hữu trí tuệ và đầu tư | |||
| 15 |
12, 14, 16, 18, 25, 41
|
已到期
注册号码日 31615
过期超过3年
|
1998.03.28 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 16 |
34
|
已到期
注册号码日 33483
过期超过3年
|
1997.06.18 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 17 |
34
|
已到期
注册号码日 28750
过期超过3年
|
1997.06.18 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 18 |
34
|
已到期
注册号码日 28828
过期超过3年
|
1997.06.25 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 19 |
34
|
掛號的
注册号码日 36178
|
1998.07.13 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 20 |
34
|
已到期
注册号码日 32344
过期超过3年
|
1998.07.13 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 21 |
34
|
已到期
注册号码日 29499
过期超过3年
|
1997.08.25 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 22 |
9, 24, 14
|
已到期
注册号码日 33587
过期超过3年
|
1998.07.31 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 23 |
34
|
已到期
注册号码日 38297
过期超过3年
|
2000.05.09 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 24 |
34
|
已到期
注册号码日 21581
过期超过3年
|
1995.10.24 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 25 |
26, 28
|
已到期
注册号码日 34509
过期超过3年
|
1998.09.21 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 26 |
34
|
已到期
注册号码日 22997
过期超过3年
|
1996.02.03 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 27 |
34
|
已到期
注册号码日 27514
过期超过3年
|
1996.02.03 | British American Tobacco (Brands) Limited | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 28 |
7, 12, 17
|
已到期
注册号码日 40194
过期超过3年
|
1985.04.24 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 29 |
34
|
已到期
注册号码日 46011
过期超过3年
|
1992.03.12 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 30 |
34
|
已到期
注册号码日 40191
过期超过3年
|
1985.05.16 | BRITISH AMERICAN TOBACCO (BRANDS) LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI |