| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
已到期
注册号码日 53237
过期超过3年
|
2003.01.27 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
5
|
已到期
注册号码日 51108
过期超过3年
|
2002.10.04 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 58603
过期超过3年
|
2003.06.17 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 53905
过期超过3年
|
2003.03.12 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 55250
过期超过3年
|
2003.04.01 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 6 |
5
|
已到期
注册号码日 30896
过期超过3年
|
1998.03.11 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 36476
过期超过3年
|
1998.03.11 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 30897
过期超过3年
|
1998.03.11 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 9 |
1
|
已到期
注册号码日 34967
过期超过3年
|
1999.04.07 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 10 |
5
|
已到期
注册号码日 31219
过期超过3年
|
1998.04.11 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 11 |
5
|
已到期
注册号码日 34740
过期超过3年
|
1999.05.24 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 12 |
5
|
已到期
注册号码日 36207
过期超过3年
|
1999.10.15 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 13 |
5
|
已到期
注册号码日 37115
过期超过3年
|
2000.02.21 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 14 |
5
|
已到期
注册号码日 47178
过期超过3年
|
2001.12.24 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 15 |
5
|
已到期
注册号码日 42782
过期超过3年
|
2001.07.05 | BRISTOL- MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 16 |
5
|
已到期
注册号码日 37688
过期超过3年
|
2000.03.23 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 17 |
5
|
已到期
注册号码日 42800
过期超过3年
|
2001.07.09 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 18 |
5
|
已到期
注册号码日 42801
过期超过3年
|
2001.07.09 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 19 |
5
|
已到期
注册号码日 38097
过期超过3年
|
2000.04.14 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 20 |
3
|
已到期
注册号码日 17949
过期超过3年
|
1994.12.20 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 21 |
5
|
已到期
注册号码日 27108
过期超过3年
|
1997.01.16 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 22 |
5
|
已到期
注册号码日 27190
过期超过3年
|
1997.01.16 | BRISTOL - MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty luật TNHH YKVN | |||
| 23 |
5
|
已到期
注册号码日 49680
过期超过3年
|
1992.03.19 | BRISTOL MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 24 |
5
|
已到期
注册号码日 46445
过期超过3年
|
1992.03.19 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 25 |
5
|
已到期
注册号码日 28702
过期超过3年
|
1992.03.19 | Bristol-Myers Squibb Company | ||||
| 26 |
5
|
已到期
注册号码日 45996
过期超过3年
|
1992.03.19 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 27 |
5
|
已到期
注册号码日 46112
过期超过3年
|
1992.03.19 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 28 |
5
|
已到期
注册号码日 46113
过期超过3年
|
1992.03.19 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 29 |
3, 5
|
已到期
注册号码日 46114
过期超过3年
|
1992.03.19 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 30 |
5
|
已到期
注册号码日 46283
过期超过3年
|
1992.03.27 | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ |