| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
1, 41, 42
|
已到期
注册号码日 34747
过期超过3年
|
1999.03.26 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 2 |
35, 25, 39
|
已到期
注册号码日 34724
过期超过3年
|
1999.04.14 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 3 |
39, 6
|
已到期
注册号码日 33461
过期超过3年
|
1998.05.09 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 4 |
4, 6, 11, 39
|
已到期
注册号码日 36200
过期超过3年
|
1999.09.17 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 5 |
4, 37
|
已到期
注册号码日 36525
过期超过3年
|
1999.10.19 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 6 |
4, 42
|
已到期
注册号码日 36526
过期超过3年
|
1999.10.19 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 7 |
9, 16, 37, 42
|
已到期
注册号码日 29586
过期超过3年
|
1997.08.16 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 8 |
1
|
已到期
注册号码日 35820
过期超过3年
|
1999.08.10 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 9 |
1
|
已到期
注册号码日 35821
过期超过3年
|
1999.08.10 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 10 |
4
|
已到期
注册号码日 35698
过期超过3年
|
1999.08.26 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 11 |
37, 39, 40, 42
|
已到期
注册号码日 21412
过期超过3年
|
1995.10.12 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 12 |
35, 39, 37, 41, 42
|
已到期
注册号码日 33838
过期超过3年
|
1998.11.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 13 |
4
|
已到期
注册号码日 45812
过期超过3年
|
1992.03.10 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 14 |
4
|
已到期
注册号码日 45814
过期超过3年
|
1992.03.10 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 15 |
4
|
已到期
注册号码日 45816
过期超过3年
|
1992.03.10 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 16 |
1, 4
|
已到期
注册号码日 43557
过期超过3年
|
1991.05.15 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 17 |
1, 4
|
已到期
注册号码日 43665
过期超过3年
|
1991.05.15 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 18 |
4, 9, 11
|
已到期
注册号码日 40596
过期超过3年
|
1986.08.21 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 19 |
4
|
已到期
注册号码日 47313
过期超过3年
|
1992.05.30 | BP AMOCO P.L.C(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 20 |
4
|
已到期
注册号码日 43564
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 21 |
4
|
已到期
注册号码日 44289
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 22 |
4
|
已到期
注册号码日 44290
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 23 |
4
|
已到期
注册号码日 44291
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 24 |
37, 42
|
已到期
注册号码日 44292
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 25 |
37
|
已到期
注册号码日 44293
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 26 |
4
|
已到期
注册号码日 44311
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 27 |
4
|
已到期
注册号码日 44689
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 28 |
1, 4
|
已到期
注册号码日 44370
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 29 |
4, 1
|
已到期
注册号码日 44371
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 30 |
2, 4
|
已到期
注册号码日 44294
过期超过3年
|
1991.08.12 | BP AMOCO P.L.C.(GB) | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |