| 1980.01.01 | 公告A |
| 2003.01.29 | 提交申请 |
| 2003.03.13 | 4160 补充营业执照 |
| 2003.04.23 | 4101 申请人自补充修正请求 |
| 2003.05.28 | |
| 2003.05.30 | |
| 2004.03.22 | |
| 2004.09.14 | |
| 2004.09.23 | |
| 2004.10.25 | |
| 2013.05.15 | |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
1, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 16, 20, 21, 25, 28, 29, 30, 32, 33, 36, 37, 38, 39, 41, 43, 44, 35
|
已到期
注册号码日 200598
过期超过3年
|
2011.06.29 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
21, 35
|
已到期
注册号码日 191804
过期超过3年
|
2011.08.29 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
7
|
已到期
注册号码日 192835
过期超过3年
|
2011.07.25 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
7
|
已到期
注册号码日 191401
过期超过3年
|
2011.07.27 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
36, 37, 35, 43, 38, 39, 41, 44, 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 16, 20, 21, 25, 28, 29, 30, 32, 33
|
已到期
注册号码日 205421
过期超过3年
|
2011.08.11 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 6 |
35
|
已到期
注册号码日 192322
过期超过3年
|
2011.08.16 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 7 |
35, 21
|
拒絕 | 2011.08.19 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 8 |
41
|
已到期
注册号码日 191609
过期超过3年
|
2010.12.31 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
| 9 |
35, 41
|
已到期
注册号码日 179307
过期超过3年
|
2010.12.31 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 10 |
41, 35
|
已到期
注册号码日 179308
过期超过3年
|
2010.12.31 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh |