| 2025.01.07 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
39
|
拒絕 | 2009.03.19 | Văn phòng Luật sư INDOCHINA | |||
| 2 |
35
|
拒絕 | 2009.03.19 | Văn phòng Luật sư INDOCHINA | |||
| 3 |
35
|
拒絕 | 2009.03.19 | Văn phòng Luật sư INDOCHINA | |||
| 4 |
1
|
拒絕 | 2021.05.10 | ||||
| 5 |
43, 30
|
掛號的
注册号码日 424486
|
2020.06.05 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 6 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 424485
|
2020.06.05 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 7 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 444001
|
2020.07.24 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 8 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 357611
|
2018.02.27 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 9 |
30, 43
|
拒絕 | 2018.01.04 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 10 |
1
|
掛號的
注册号码日 458055
|
2021.07.06 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự |