| 2017.12.05 | 提交申请 |
| 2018.04.03 | 225- 通知申请缺陷 |
| 2018.05.14 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
| 2018.06.12 | 4190 OD TL 其他 |
| 2018.07.02 | 4190 OD TL 其他 |
| 2018.07.13 | 4190 OD TL 其他 |
| 2018.08.01 | 4115 同意书 |
| 2018.08.31 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
| 2018.08.31 | 4150 申请的补充费用 |
| 2018.10.01 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2018.11.26 | 公告A |
| 2019.02.19 | 4190 OD TL 其他 |
| 2020.08.18 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
| 2020.11.11 | 4145 分割申请的请求 |
| 2020.11.11 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 2020.11.17 | 4143 回应实质审查结果通知 |
| 2021.04.23 | 252- 专利授权通知 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
38
|
掛號的
注册号码日 36803
|
1999.12.08 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 2 |
42, 9, 28
|
掛號的
注册号码日 396413
|
2019.04.12 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 3 |
42, 38, 9
|
掛號的
注册号码日 524709
|
2022.12.29 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 4 |
38, 42, 9
|
掛號的
注册号码日 539361
|
2022.12.29 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam | |||
| 5 |
9
|
掛號的
注册号码日 516127
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 6 |
35
|
掛號的
注册号码日 516126
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 7 |
38
|
掛號的
注册号码日 516125
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 8 |
42
|
掛號的
注册号码日 516124
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 9 |
45
|
掛號的
注册号码日 516123
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 10 |
41
|
掛號的
注册号码日 516122
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |