| 2013.03.15 | 提交申请 |
| 2016.04.27 | 225- 通知申请缺陷 |
| 2016.05.06 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
| 2016.06.07 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2016.07.25 | 公告A |
| 2019.01.23 | 251- 专利授权通知 |
| 2019.02.11 | 4151 专利授权费 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
42, 45, 39, 9, 35
|
掛號的
注册号码日 208463
|
2012.01.18 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 2 |
9
|
掛號的
注册号码日 257826
|
2010.12.08 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 3 |
18, 9, 28
|
撤回申請 | 2015.10.02 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 4 |
9
|
撤回申請 | 2014.10.29 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 5 |
9
|
掛號的
注册号码日 378542
|
2013.12.06 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 6 |
9
|
掛號的
注册号码日 258668
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 7 |
14
|
掛號的
注册号码日 258669
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 8 |
37
|
掛號的
注册号码日 257580
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 9 |
42
|
掛號的
注册号码日 258700
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 10 |
17, 16, 28
|
掛號的
注册号码日 297767
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |