| 2011.06.10 | 提交申请 |
| 2011.07.08 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2011.08.25 | 公告A |
| 2011.10.10 | 4166 反对发放的请求 |
| 2012.02.27 | 4114 加速实质审查信函的请求 |
| 2012.04.19 | 4190 OD TL 其他 |
| 2012.12.05 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
| 2013.01.16 | 4118 建议通知内容 |
| 2014.01.20 | 4118 建议通知内容 |
| 2014.08.29 | 251- 专利授权通知 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
3
|
掛號的
注册号码日 224321
|
2012.04.19 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
| 2 |
3
|
掛號的
注册号码日 212699
|
2012.04.19 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
| 3 |
3
|
已到期
注册号码日 212910
过期超过3年
|
2012.08.20 | ||||
| 4 |
3
|
已到期
注册号码日 212911
过期超过3年
|
2012.08.20 | ||||
| 5 |
3
|
已到期
注册号码日 200575
过期超过3年
|
2011.06.17 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
| 6 |
3
|
已到期
注册号码日 187469
过期超过3年
|
2011.06.17 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
| 7 |
3
|
已到期
注册号码日 187470
过期超过3年
|
2011.06.17 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
| 8 |
3
|
已到期
注册号码日 187471
过期超过3年
|
2011.06.17 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
| 9 |
3
|
已到期
注册号码日 187472
过期超过3年
|
2011.06.17 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
| 10 |
3
|
已到期
注册号码日 187473
过期超过3年
|
2011.06.17 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng |