| 2010.02.25 | International Registration, CN, VN |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5, 35, 42, 44
|
已到期
注册号码日 57033
过期超过3年
|
2003.06.17 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 2 |
5
|
已到期
注册号码日 42337
过期超过3年
|
2001.06.07 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 47679
过期超过3年
|
2002.02.07 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 47684
过期超过3年
|
2002.02.25 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 27448
过期超过3年
|
1997.02.28 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 6 |
5
|
已到期
注册号码日 43818
过期超过3年
|
1991.04.23 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 45690
过期超过3年
|
1992.02.26 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 45692
过期超过3年
|
1992.02.26 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 9 |
05
|
已到期 | 1964.03.24 | ||||
| 10 |
05
|
加工
International Registration, AE, AL, BR, EG, ID, IN, MY, PH, TR, UA, VN
|
2025.01.14 |