01.08.2005 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
06.02.2006 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
26.03.2006 | Công bố A |
23.08.2006 | 4111 CĐ Yêu cầu ghi nhận việc chuyển giao đơn |
30.03.2007 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
17.04.2007 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
25.04.2007 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.06.2007 | Công bố B |
21.04.2011 | 4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH |
11.09.2013 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32, 43
|
Từ chối | 16.11.2015 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
2 |
32
|
Cấp bằng
(hết hạn trong 180 ngày)
|
01.08.2005 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
3 |
32, 33, 39, 43
|
Cấp bằng
(hết hạn trong 155 ngày)
|
07.07.2005 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
4 |
32
|
Cấp bằng | 18.08.2010 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
5 |
32
|
Cấp bằng | 18.08.2010 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
6 |
32
|
Cấp bằng | 04.01.2010 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
7 |
32
|
Từ chối | 26.04.2022 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
8 |
32
|
Cấp bằng | 28.01.2019 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
9 |
32
|
Cấp bằng | 28.01.2019 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
10 |
32
|
Cấp bằng | 28.01.2019 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |