| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 159301
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 2 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 166992
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 3 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 166993
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 4 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 166994
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 5 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 166995
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 6 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 166996
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 7 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 166997
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 8 |
36
|
Từ chối | 29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 9 |
36
|
Từ chối | 29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 10 |
36
|
Từ chối | 29.04.2009 | BANK OF CHINA | ||||
| 11 |
36, 9
|
Từ chối | 20.10.2011 | BANK OF CHINA | ||||
| 12 |
36, 9
|
Từ chối | 20.10.2011 | BANK OF CHINA | ||||
| 13 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 280856
(hết hạn chưa quá 6 tháng)
|
11.09.2015 | BANK OF CHINA | ||||
| 14 |
9, 36
|
Từ chối | 23.08.2013 | BANK OF CHI NA |