| 21.02.2013 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 20.03.2013 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.04.2013 | Công bố A |
| 31.03.2014 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 21.04.2014 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 21.05.2014 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 25.06.2014 | Công bố B |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
25
|
Từ chối | 05.05.2016 | ||||
| 2 |
25, 23
|
Từ chối | 05.05.2016 | ||||
| 3 |
25
|
Từ chối | 19.08.2013 | ||||
| 4 |
25
|
Từ chối | 19.08.2013 | ||||
| 5 |
25
|
Từ chối | 16.12.2013 | ||||
| 6 |
25
|
Từ chối | 22.10.2010 | ||||
| 7 |
25
|
Từ chối | 16.11.2016 | ||||
| 8 |
25
|
Từ chối | 17.05.2018 | ||||
| 9 |
25
|
Từ chối | 17.05.2018 | ||||
| 10 |
2, 25
|
Cấp bằng
Số bằng 388688
|
17.05.2018 |